Các công trình kiến trúc Pháp tại Đà Lạt

Đà Lạt trở nên sâu sắc với những công trình kiến trúc Pháp như, Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt, Nhà ga Đà Lạt, Nhà thờ Con Gà, v.v... Với sự kết hợp hài hòa giữa phong cách châu Âu và bản sắc địa phương, những công trình tạo nên nét đặc trưng cho thành phố....
Đà Lạt, một thành phố độc đáo ở Việt Nam, nổi tiếng với di sản kiến trúc phong phú và cảnh quan đặc trưng từ thời kỳ Pháp thuộc. Được mệnh danh là “Paris thu nhỏ” hay “Thành phố ngàn hoa” nhờ khí hậu ôn hòa và ảnh hưởng kiến trúc Pháp rõ nét, dù chỉ mới hình thành hơn 100 năm, Đà Lạt mang trong mình một lịch sử phát triển đặc biệt…
Sự hình thành của một khu nghỉ dưỡng kiểu Pháp
Sự phát triển của Đà Lạt thành một khu nghỉ dưỡng bắt nguồn từ thời kỳ Pháp thuộc ở Đông Dương, trong đó chính quyền thuộc địa Pháp có nhu cầu tìm kiếm một nơi có khí hậu ôn hòa, tương tự như ở châu Âu, để binh lính và quan chức Pháp có thể nghỉ ngơi, chữa bệnh và tránh cái nóng ẩm vùng nhiệt đới.
Bác sĩ Alexandre Yersin đóng vai trò then chốt trong việc “khám phá” và đề xuất Đà Lạt là một địa điểm lý tưởng. Trong một chuyến thám hiểm vào năm 1893, ông đã nhận thấy vùng cao nguyên này có khí hậu mát mẻ và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp. Năm 1897, Toàn quyền Paul Doumer đã ủng hộ ý tưởng này và quyết định xây dựng Đà Lạt thành một thành phố nghỉ dưỡng theo phong cách châu Âu trên vùng cao nguyên Lâm Viên.
Quy hoạch đô thị và tầm nhìn kiến trúc sư
Những nỗ lực quy hoạch ban đầu bao gồm các phác thảo của Paul Champoudry và những đóng góp của Jean O’Neill. Tuy nhiên, người có tầm nhìn ảnh hưởng sâu sắc nhất đến quy hoạch Đà Lạt là kiến trúc sư Ernest Hébrard.
Năm 1923, ông được giao nhiệm vụ lập quy hoạch tổng thể với mục tiêu đầy tham vọng là phát triển Đà Lạt từ một khu nghỉ dưỡng thành thủ đô hành chính của Liên bang Đông Dương nếu cần thiết. Hébrard đã hình dung Đà Lạt như một thủ đô liên bang cho 300.000 dân, với các khu vực riêng biệt dành cho hành chính, cư trú của người châu Âu và khu “An Nam” (người Việt). Các nguyên tắc quy hoạch của ông tuân theo ý tưởng “thành phố vườn” và “quy hoạch thuộc địa”, nhấn mạnh sự hòa nhập của đô thị với thiên nhiên. Hébrard đã sử dụng suối Cam Ly làm trục cảnh quan trung tâm, kết hợp với hệ thống hồ nhân tạo và các con đường men theo sườn đồi. Trục chính của thành phố kéo dài từ ga xe lửa đến thác Cam Ly, đi qua các điểm cao địa hình (nay là các đường Hùng Vương, Trần Hưng Đạo, Trần Phú và Hoàng Văn Thụ).

Đến năm 1932, kiến trúc sư Louis-Georges Pineau, trong nghiên cứu “Đô thị hóa Đà Lạt, lại tập trung vào bảo tồn và khuyến khích sự đa dạng kiến trúc hơn là mở rộng đô thị một cách ồ ạt. Pineau đã nhấn mạnh việc bảo vệ vẻ đẹp tự nhiên, mở rộng hồ Xuân Hương và tạo ra một khu vực không xây dựng lớn. Ông được ghi nhận là người đã xây dựng đập hiện tại của hồ Xuân Hương và mở rộng hồ đến kích thước ngày nay.

Đến đầu những năm 1940, kiến trúc sư Jacques Lagisquet đã tiếp tục phát triển quy hoạch Đà Lạt. Kế hoạch năm 1943 của ông củng cố ý tưởng “thành phố vườn” và tập trung phát triển khu vực phía nam suối Cam Ly, đồng thời duy trì các không gian mở lớn để bảo vệ tầm nhìn ra núi Lang-Biang. Lagisquet cũng làm rõ các đặc điểm riêng biệt của Đà Lạt như một trung tâm hành chính, khu nghỉ dưỡng, trung tâm giáo dục và du lịch văn hóa.
Sự đa dạng của phong cách kiến trúc Pháp
Đà Lạt thể hiện sự phong phú của các phong cách kiến trúc Pháp, chịu ảnh hưởng từ nhiều vùng khác nhau của Pháp và được điều chỉnh để phù hợp với khí hậu địa phương. Các phong cách kiến trúc chính bao gồm :
-
Phong cách Normandie: Đặc trưng bởi khung gỗ với tường gạch, mái dốc đứng, cửa sổ mái hình tam giác (ví dụ: Biệt thự số 14 đường Trần Hưng Đạo).
-
Phong cách Bretagne: Khối nhà ngang, sử dụng vật liệu địa phương như đá chẻ, tường hồi tam giác, mái ngói đá (ví dụ: Biệt thự số 16 đường Trần Hưng Đạo/Biệt thự Hoa Hồng).
-
Phong cách Provence: Hướng ngang, mặt bằng tự do, mái ngói hoặc mái bằng (ví dụ: Biệt thự số 27 đường Quang Trung).
-
Phong cách Basque: Mái dốc hai bên kéo dài quá tường hồi, độ dốc hai mái không đều.
-
Phong cách Savoie: Tương tự phong cách Basque, mái dốc hai bên, tường hồi là mặt tiền chính (ví dụ: Dinh I).
-
Phong cách Thuộc Địa Ban Đầu: đơn giản, đi trước các phong cách cầu kỳ hơn.
-
Phong cách Tân Cổ Điển: Thể hiện rõ ở một số công trình công cộng.
-
Phong cách Đông Dương: Sự pha trộn giữa các nguyên tắc kiến trúc phương Tây và các yếu tố địa phương.
-
Phong cách Art Deco: là điểm nhấn trong các phong cách kiến trúc, với biểu hiện rất duyên dáng và độc đáo trong các chi tiết trang trí, thấy rõ ở một số công trình như Ga Đà Lạt.
Các công trình kiến trúc Pháp ở Đà Lạt có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau : biệt thự và nhà ở tư nhân (nhiều ví dụ dọc theo đường Trần Hưng Đạo, Quang Trung,…), công trình công cộng (Ga Đà Lạt, Trường Cao đẳng Sư phạm, Viện Pasteur), công trình tôn giáo (Nhà thờ Chính tòa Đà Lạt, Nhà thờ Domaine de Marie), cơ sở giáo dục (Trường Cao đẳng Sư phạm, Lycée Yersin, Đại học Đà Lạt), khách sạn (Khách sạn Đà Lạt Palace, Khách sạn du Parc) và các tòa nhà hành chính (Dinh I, Dinh II, Dinh III).

Mái dốc cao: Biệt thự có phần mái rất dốc, lợp ngói, đây là đặc trưng của kiến trúc vùng Normandie (miền Bắc nước Pháp) để tuyết và nước mưa dễ dàng trôi xuống.
Khung gỗ lộ tường (Half-timbering): Các thanh gỗ sẫm màu tạo thành khung trang trí trên nền tường sáng màu, đặc biệt ở các tầng trên và đầu hồi mái, là một dấu hiệu rất rõ của phong cách Normandie.
Cửa sổ mái (Dormer): Có các cửa sổ nhỏ nhô ra từ phần mái dốc.
Ống khói: Ống khói xây cao và chắc chắn cũng là một yếu tố thường thấy.
Kiểu dáng tổng thể: Biệt thự có vẻ ngoài hơi bất đối xứng và mang nét mộc mạc, đồng quê đặc trưng của vùng Normandie.

Mái dốc cao: Biệt thự có phần mái dốc cao, đặc điểm thường thấy ở kiến trúc vùng Normandie.
Chi tiết trang trí giả khung gỗ (Mock Half-timbering): Điểm đặc trưng nhất là các chi tiết trang trí màu trắng trên phần đầu hồi mái (gable) phía trước. Mặc dù không phải là khung gỗ chịu lực thực sự, các đường nét này mô phỏng lại hình ảnh của kiến trúc half-timbering rất đặc trưng của vùng Normandie.
Kiến trúc bất đối xứng và cửa sổ: Cửa sổ chia ô nhỏ, có cửa chớp, và bố cục tổng thể không đối xứng cũng phù hợp với phong cách này.
Tường vữa: Mặc dù tường được trát vữa vàng (khá phổ biến ở các biệt thự Đà Lạt) thay vì để lộ khung gỗ hoàn toàn, các yếu tố khác như mái và chi tiết trang trí đủ mạnh để gợi nhớ đến Normandie.

Mặc dù mái nhà dốc gợi nhớ đến Normandie, nhưng việc sử dụng vật liệu tường bằng đá (hoặc giả đá) thay vì khung gỗ lộ tường làm cho biệt thự này nghiêng về phong cách Bretagne.
Mái nhà rất dốc: Đây là đặc điểm nổi bật nhất, mái lợp ngói và có độ dốc lớn, tương tự kiến trúc ở các vùng phía Bắc nước Pháp. Có cửa sổ áp mái (dormer).
Tường dày, trát vữa dày: Bề mặt tường trông khá xù xì, nặng nề, xây vữa giả đá, màu sẫm. Không có khung gỗ lộ tường (half-timbering).
- Kiến trúc bất đối xứng.
- Ống khói rõ rệt.

Tường chủ yếu được trát vữa và sơn màu vàng.
Phần móng hoặc tầng dưới có sử dụng đá xây.
Có một phần công trình dạng tháp tròn với mái hình nón.
Mái có độ dốc vừa phải, lợp ngói.
Kiểu dáng tổng thể khá tự do, không đối xứng.
Có sử dụng các chi tiết gỗ ở cửa sổ và dưới mái.
So sánh với các phong cách trong danh sách bạn đã đưa ra trước đó:
Phong cách biệt thự này có thể được mô tả chung là Kiến trúc thuộc địa Pháp ở Đà Lạt. Các biệt thự ở đây thường không tuân thủ nghiêm ngặt một phong cách vùng miền cụ thể nào của Pháp mà có sự pha trộn, điều chỉnh cho phù hợp với khí hậu và vật liệu địa phương. Nó có thể được xem là một biến thể trong nhóm Thuộc địa Ban đầu hoặc đơn giản là phong cách Eclectic (Chiết trung) kết hợp nhiều yếu tố khác nhau.

Biệt thự có những đặc điểm rất riêng:
Mái nhà cực kỳ lớn và dốc: Đây là yếu tố nổi bật nhất. Phần mái chiếm tỷ lệ rất lớn so với tổng thể công trình, có độ dốc cao, phức tạp với nhiều giao mái, mái đầu hồi cắt (clipped gable/jerkinhead) và các cửa sổ áp mái (dormer).
Tường tương đối thấp: Phần tường xây (trát vữa vàng) có chiều cao khá khiêm tốn so với phần mái đồ sộ bên trên.
Cửa sổ nhỏ: Các cửa sổ có kích thước không lớn, nằm trên tường hoặc trên mái (dormer).
So với các phong cách vùng miền Pháp, mái dốc cao và cửa sổ áp mái có thể gợi liên tưởng đến Normandie hoặc các vùng phía Bắc nước Pháp.
Tuy nhiên, tỷ lệ mái/tường ở đây rất khác biệt, phần mái cực kỳ lớn và phức tạp hơn nhiều so với các ví dụ Normandie hay Bretagne điển hình đã xem trước đó. Nó thiếu các đặc trưng khác như half-timbering (Normandie) hay tường đá nặng nề (Bretagne).
Kiến trúc này không hoàn toàn rập khuôn theo một phong cách lịch sử cụ thể nào của Pháp.
Nó giống như một thiết kế cách điệu, hiện đại hơn, lấy cảm hứng từ kiến trúc nông thôn châu Âu (có thể là Bắc Pháp với đặc trưng mái dốc) nhưng đã phóng đại và biến tấu một số yếu tố (đặc biệt là phần mái) để tạo ấn tượng mạnh mẽ, phù hợp với không gian của một khu nghỉ dưỡng (Resort).
Có thể xem đây là phong cách Chiết trung (Eclectic) hoặc Kiến trúc Resort cách điệu lấy cảm hứng từ phong cách Pháp/châu Âu.

Mái nhà dốc, lợp ngói đỏ: Phần mái chính có độ dốc lớn và đầu hồi nhô cao.
Tường vữa màu vàng: Tường được trát vữa, sơn vàng, có dấu hiệu cũ và phong hóa.
Chân đế và cột hiên bằng đá: Phần móng, chân tường của khu nhà phụ và các cột đỡ mái hiên được xây bằng đá tự nhiên, tạo cảm giác vững chãi.
Kiến trúc bất đối xứng: Bố cục tổng thể không đối xứng, gồm khối nhà chính và một khối nhà phụ thấp hơn.
Cửa sổ đa dạng: Có cửa sổ lồi (oriel window) ở tầng trên khối nhà chính, cửa sổ tròn hoặc vòm gần đỉnh mái, và các cửa sổ chia ô ở khối nhà phụ. Ống khói.
So với các phong cách vùng miền Pháp, mái dốc và việc sử dụng đá ở chân đế có thể gợi liên tưởng đến các vùng phía Bắc như Normandie hoặc Bretagne.
Tuy nhiên, nó thiếu các đặc điểm nhận dạng rõ ràng như half-timbering của Normandie. Việc sử dụng đá gợi nhớ đến Bretagne nhưng chỉ ở phần chân đế, hiên.
Các yếu tố như cửa sổ lồi (oriel window) không phải là đặc trưng riêng của một vùng cụ thể nào trong danh sách.
Đây là một ví dụ khác của Kiến trúc thuộc địa Pháp tại Đà Lạt, nơi các yếu tố từ nhiều phong cách châu Âu khác nhau được kết hợp một cách khá tự do.
Sự pha trộn giữa mái dốc kiểu Bắc Pháp, tường vữa vàng, chân đế đá và các loại cửa sổ đa dạng cho thấy đây là phong cách Chiết trung (Eclectic).
Kết luận: Biệt thự này không hoàn toàn thuộc về một phong cách vùng miền cụ thể nào của Pháp. Nó là một công trình theo phong cách Chiết trung (Eclectic) trong dòng Kiến trúc thuộc địa Pháp chung của Đà Lạt, vay mượn và kết hợp các yếu tố từ nhiều nguồn cảm hứng khác nhau.
Bảng: Các Kiến Trúc Sư Pháp Tiêu Biểu và Đóng Góp vào Quy Hoạch Đà Lạt
Tên Kiến Trúc Sư | Giai Đoạn Quy Hoạch Chính | Đóng Góp và Tầm Nhìn Chính |
---|---|---|
Paul Champoudry | 1906 | Phác thảo quy hoạch ban đầu, phân khu chức năng, quy hoạch đường xá. |
Jean O’Neill | 1919 | Tái quy hoạch dựa trên phác thảo của Champoudry, góp phần tạo ra hồ Xuân Hương. |
Ernest Hébrard | 1923 | Quy hoạch tổng thể đầy tham vọng, tầm nhìn Đà Lạt là thủ đô hành chính, ý tưởng “thành phố vườn”, phân khu chức năng rõ ràng. |
Louis-Georges Pineau | 1932 | Tập trung vào bảo tồn, khuyến khích đa dạng kiến trúc, ý tưởng “thành phố nghỉ ngơi”, mở rộng hồ Xuân Hương, đề xuất khu vực không xây dựng lớn. |
Jacques Lagisquet | 1943 | Củng cố đô thị, tăng cường ý tưởng “thành phố vườn”, giải quyết nhu cầu nhà ở, bảo vệ tầm nhìn ra núi Lang-Biang. |
Các công trình kiến trúc Pháp ở Đà Lạt là một di sản vô giá, phản ánh một giai đoạn lịch sử quan trọng của Việt Nam và sự giao thoa văn hóa Đông - Tây độc đáo. Từ những nỗ lực quy hoạch đô thị có tầm nhìn của các kiến trúc sư người Pháp đến sự đa dạng trong phong cách kiến trúc, Đà Lạt mang trong mình một vẻ đẹp riêng biệt, thu hút du khách và các nhà nghiên cứu..